| [ân cần] |
| | thoughtful; hearty; hospitable; attentive; considerate |
| | Sự ân cần |
| hospitality; friendliness; thoughtfulness |
| | Thái độ ân cần |
| A thoughtful attitude |
| | Ân cần với phụ nữ |
| Attentive to ladies; gallant |
| | Äón tiếp ai má»™t cách ân cần |
| To give somebody a warm welcome; to make somebody welcome; to receive somebody with open arms |
| | Äược đón tiếp ân cần |
| To receive a warm welcome |
| | Rất ân cần với ai |
| To show somebody great kindness/consideration |